Động từ và tính từ đi kèm giới từ trong tiếng Đức
- Trong tiếng Đức, nhiều động từ và tính từ luôn đi kèm với một giới từ cụ thể.
- Việc ghi nhớ đúng giới từ đi kèm rất quan trọng để sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết.
- Ngoài ra, có các cụm từ bắt đầu bằng "Da-" và "Wo-" dùng để thay thế cho danh từ hoặc mệnh đề trước đó.
1. Động từ đi kèm giới từ (Verben mit Präpositionen)
- Dưới đây là danh sách các động từ theo từng giới từ, kèm theo nghĩa và cách sử dụng.
- Chú ý: Một số động từ đi với Akkusativ, một số đi với Dativ.
🔹 Động từ đi với giới từ "an"
Động từ | Nghĩa | Cách dùng (Akkusativ/Dativ) | Ví dụ |
---|---|---|---|
denken an | Nghĩ về | Akkusativ | Ich denke oft an dich. (Tôi thường nghĩ về bạn.) |
glauben an | Tin vào | Akkusativ | Er glaubt an Gott. (Anh ấy tin vào Chúa.) |
sich erinnern an | Nhớ về | Akkusativ | Erinnerst du dich an unsere Reise? (Bạn có nhớ về chuyến đi của chúng ta không?) |
erkennen an | Nhận ra qua | Dativ | Ich erkenne ihn an seiner Stimme. (Tôi nhận ra anh ấy qua giọng nói.) |
leiden an | Bị bệnh gì đó | Dativ | Er leidet an einer schweren Krankheit. (Anh ấy mắc một căn bệnh nặng.) |
schreiben an | Viết thư cho ai đó | Akkusativ | Ich schreibe einen Brief an meinen Freund. (Tôi viết thư cho bạn của tôi.) |
sterben an | Chết vì cái gì đó | Dativ | Er ist an Krebs gestorben. (Anh ấy đã chết vì ung thư.) |
teilnehmen an | Tham gia vào | Dativ | Sie nimmt an dem Kurs teil. (Cô ấy tham gia vào khóa học.) |
sich wenden an | Liên hệ với ai đó | Akkusativ | Wenden Sie sich an den Chef. (Hãy liên hệ với sếp.) |
zweifeln an | Nghi ngờ về | Dativ | Ich zweifle an seiner Ehrlichkeit. (Tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ấy.) |
sich beteiligen an | Tham gia vào | Dativ | Ich beteilige mich an dem Projekt. (Tôi tham gia vào dự án.) |
🔹 Động từ đi với giới từ "auf"
Động từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
aufpassen auf | Chú ý đến | Akkusativ | Pass auf die Kinder auf! (Hãy trông chừng bọn trẻ!) |
achten auf | Chú ý đến | Akkusativ | Achte auf den Verkehr! (Hãy chú ý giao thông!) |
sich konzentrieren auf | Tập trung vào | Akkusativ | Ich konzentriere mich auf meine Arbeit. (Tôi tập trung vào công việc của tôi.) |
warten auf | Chờ đợi ai/cái gì | Akkusativ | Ich warte auf den Bus. (Tôi đang đợi xe buýt.) |
hoffen auf | Hy vọng vào | Akkusativ | Wir hoffen auf besseres Wetter. (Chúng tôi hy vọng vào thời tiết tốt hơn.) |
sich vorbereiten auf | Chuẩn bị cho | Akkusativ | Ich bereite mich auf die Prüfung vor. (Tôi chuẩn bị cho kỳ thi.) |
ankommen auf | Phụ thuộc vào | Akkusativ | Es kommt auf den Preis an. (Nó phụ thuộc vào giá cả.) |
antworten auf | Trả lời về cái gì | Akkusativ | Ich antworte auf deine Frage. (Tôi trả lời câu hỏi của bạn.) |
bestehen auf | Khăng khăng về | Akkusativ | Er besteht auf seiner Meinung. (Anh ấy khăng khăng với ý kiến của mình.) |
sich beziehen auf | Liên quan đến | Akkusativ | Ich beziehe mich auf Ihr Schreiben. (Tôi đề cập đến thư của bạn.) |
🔹 Động từ đi với giới từ "aus"
Động từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
bestehen aus | Bao gồm | Dativ | Das Buch besteht aus zehn Kapiteln. (Cuốn sách gồm mười chương.) |
folgen aus | Kết quả từ | Dativ | Daraus folgt, dass wir mehr arbeiten müssen. (Từ đó suy ra rằng chúng ta phải làm việc nhiều hơn.) |
2. Tính từ đi kèm với giới từ
🔹 Tính từ đi với giới từ "an"
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
arm an | Nghèo về | Er ist arm an Erfahrung. (Anh ấy nghèo kinh nghiệm.) |
reich an | Giàu có về | Das Land ist reich an Bodenschätzen. (Đất nước này giàu tài nguyên.) |
gewöhnt an | Quen với | Ich bin an das Wetter gewöhnt. (Tôi đã quen với thời tiết.) |
interessiert an | Quan tâm đến | Er ist interessiert an Geschichte. (Anh ấy quan tâm đến lịch sử.) |
🔹 Tính từ đi với giới từ "auf"
- Các tính từ này thường diễn tả cảm xúc hoặc thái độ đối với một đối tượng cụ thể.
- Tất cả các tính từ này đều đi kèm với Akkusativ.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
eifersüchtig auf | Ghen tuông với ai đó | Sie ist eifersüchtig auf ihre Schwester. (Cô ấy ghen tị với chị gái của mình.) |
neidisch auf | Ganh tị với ai đó | Er ist neidisch auf meinen Erfolg. (Anh ấy ganh tị với thành công của tôi.) |
neugierig auf | Tò mò về điều gì đó | Ich bin neugierig auf das neue Buch. (Tôi tò mò về cuốn sách mới.) |
stolz auf | Tự hào về ai/cái gì | Er ist stolz auf seine Kinder. (Anh ấy tự hào về các con của mình.) |
wütend auf | Tức giận với ai đó | Sie ist wütend auf ihren Chef. (Cô ấy tức giận với sếp của mình.) |
🔹 Tính từ đi với giới từ "für"
- Các tính từ này thể hiện sự đánh giá hoặc ảnh hưởng của một thứ đối với ai đó hoặc cái gì đó.
- Tất cả đều đi với Akkusativ.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
dankbar für | Biết ơn về điều gì | Ich bin dankbar für deine Hilfe. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) |
geeignet für | Phù hợp cho điều gì đó | Dieses Buch ist für Anfänger geeignet. (Cuốn sách này phù hợp cho người mới học.) |
interessant für | Thú vị đối với ai đó | Das Thema ist interessant für mich. (Chủ đề này thú vị đối với tôi.) |
schädlich für | Có hại cho ai đó/cái gì đó | Rauchen ist schädlich für die Gesundheit. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe.) |
wichtig für | Quan trọng đối với ai đó | Diese Entscheidung ist wichtig für uns. (Quyết định này quan trọng đối với chúng tôi.) |
🔹 Tính từ đi với giới từ "mit"
- Các tính từ này mô tả mối quan hệ, sự hài lòng hoặc sự đồng ý với ai đó hoặc cái gì đó.
- Tất cả đều đi với Dativ.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
befreundet mit | Có quan hệ bạn bè với ai | Er ist mit meinem Bruder befreundet. (Anh ấy là bạn của anh trai tôi.) |
beschäftigt mit | Bận rộn với cái gì | Ich bin gerade mit meiner Arbeit beschäftigt. (Tôi đang bận với công việc của tôi.) |
einverstanden mit | Đồng ý với ai đó/cái gì đó | Bist du mit meinem Vorschlag einverstanden? (Bạn có đồng ý với đề xuất của tôi không?) |
zufrieden mit | Hài lòng với ai đó/cái gì đó | Ich bin mit meinem Job sehr zufrieden. (Tôi rất hài lòng với công việc của mình.) |
🔹 Tính từ đi với giới từ "über"
- Thường mô tả cảm xúc hoặc phản ứng đối với một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
- Tất cả đều đi với Akkusativ.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
froh über | Vui mừng về điều gì | Ich bin froh über deine gute Nachricht. (Tôi rất vui mừng về tin tốt của bạn.) |
traurig über | Buồn về điều gì | Sie ist traurig über die schlechte Note. (Cô ấy buồn về điểm kém.) |
🔹 Tính từ đi với giới từ "von"
- Thường diễn tả sự phụ thuộc hoặc cảm giác hào hứng với điều gì đó.
- Tất cả đều đi với Dativ.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
abhängig von | Phụ thuộc vào cái gì đó | Er ist finanziell von seinen Eltern abhängig. (Anh ấy phụ thuộc tài chính vào cha mẹ.) |
begeistert von | Hào hứng về cái gì đó | Ich bin begeistert von diesem Film. (Tôi rất hào hứng về bộ phim này.) |
🔹 Tính từ đi với giới từ "zu"
- Diễn tả hành động hoặc thái độ đối với người khác hoặc sự kiện.
- Tất cả đi với Dativ.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
freundlich zu | Thân thiện với ai đó | Er ist immer freundlich zu mir. (Anh ấy luôn thân thiện với tôi.) |
nett zu | Tử tế với ai đó | Sie ist nett zu allen Kollegen. (Cô ấy tử tế với tất cả đồng nghiệp.) |
bereit zu | Sẵn sàng làm gì đó | Ich bin bereit zur Prüfung. (Tôi đã sẵn sàng cho kỳ thi.) |
3. Cụm từ "Da-"
📌 Cách xây dựng cụm từ "Da-"
Da + Giới từ (nếu giới từ bắt đầu bằng phụ âm).
Da + r + Giới từ (nếu giới từ bắt đầu bằng nguyên âm).
Ví dụ:
- Ich warte auf den Brief. → Ich warte darauf. (Tôi đang chờ bức thư đó.)
- Ich denke an dich. → Ich denke daran. (Tôi nghĩ về điều đó.)
Cách sử dụng:
- Dùng để nhắc lại sự vật/sự việc trước đó.
- Dùng để mô tả vị trí hoặc mệnh đề.
4. Cụm từ "Wo-"
📌 Cách xây dựng cụm từ "Wo-"
Wo + Giới từ (nếu giới từ bắt đầu bằng phụ âm).
Wo + r + Giới từ (nếu giới từ bắt đầu bằng nguyên âm).
Ví dụ:
- Worauf wartest du? (Bạn đang chờ cái gì?)
- Woran denkst du? (Bạn đang nghĩ về điều gì?)
Cách sử dụng:
- Dùng để đặt câu hỏi về sự vật/sự việc có liên quan đến giới từ.
- Dùng thay thế cho danh từ khi không nhắc lại trực tiếp.
🎯 5. Tổng kết: Những lưu ý quan trọng
hinweis
Nhiều động từ và tính từ trong tiếng Đức luôn đi kèm với một giới từ nhất định.
Cần phân biệt rõ động từ đi với Akkusativ hay Dativ.
Cụm từ "Da-" dùng để thay thế danh từ trong câu có giới từ.
Cụm từ "Wo-" dùng để đặt câu hỏi liên quan đến giới từ.